THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
GIAO HÀNG - THANH TOÁN
bảng giá bán thiết bị sino 2016 -2017
Tên sản phẩm
Đơn giá
Mặt 1 lỗ sino
11,200
Mặt 2 lỗ sino
11,200
Mặt 3 lỗ sino
11,200
Mặt 4 lỗ sino
15,800
Mặt 5 lỗ sino
16,000
Mặt 6 lỗ sino
16,000
Mặt CB cóc nhỏ sino
11,200
Mặt CB cóc lớn sino
11,200
Mặt CB 1 tép sino
11,200
Mặt CB 2 tép sino
11,200
Mặt bịt sino
11,200
Viền đôi sino
11,200
Ổ 1 sino
29,500
Ổ 2 sino
44,600
Ổ 3 sino
54,800
1 ổ 1 lỗ sino
36,200
1 ổ 2 lỗ sino
36,200
2 ổ 1 lỗ sino
43,500
2 ổ 2 lỗ sino
43,500
Đế cài CB 2 tép sino
2 ổ cắm 3 chấu sino
57,000
Công tắc 1 chiều sino
10,200
Công tắc 2 chiều sino
17,800
Ổ tivi sino
40,200
Ổ điện thoại sino
49,600
Ổ internet sino
65,600
Đèn Báo đỏ
16,500
Dimmer quạt sino
102,000
Dimmer đèn sino
102,000
CB 1 tép 6A sino
56,000
CB 1 tép 10A sino
56,000
CB 1 tép 16A sino
56,000
CB 1 tép 20A sino
56,000
CB 1 tép 25A sino
56,000
CB 1 tép 32A sino
56,000
CB 1 tép 40A sino
56,000
CB 1 tép 50A sino
88,500
CB 1 tép 63A sino
88,500
CB 2 tép 6A sino
113,000
CB 2 tép 10A sino
113,000
CB 2 tép 16A sino
113,000
CB 2 tép 20A sino
113,000
CB 2 tép 25A sino
113,000
CB 2 tép 32A sino
113,000
CB 2 tép 40A sino
113,000
CB 2 tép 50A sino
172,000
CB 2 tép 63A sino
172,000
CB 3 tép 16A sino
199,000
CB 3 tép 20A sino
199,000
CB 3 tép 32A sino
199,000
CB 3 tép 40A sino
199,000
CB 3 tép 50A sino
241,000
CB 3 tép 63A sino
241,000
CB khối 3F 75A sino
891,000
Tủ nhựa 2 4 PL sino
117,000
Tủ nhưa 3 6 PL sino
152,000
Tủ nhựa 4 8 PL sino
230,000
Tủ nhựa 8 12 PL sino
266,000
Tủ sắt 2 PL sino
101,000
Tủ sắt 3 PL sino
101,000
Tủ sắt 4 PL sino
101,000
Tủ sắt 6 PL sino
159,000
Tủ sắt 9 PL sino
250,000
Tủ sắt 13 PL sino
313,000
Tủ sắt 18 PL sino
502,000
Dây ang ten đen sino 200m
Dây ang ten đen sino 305m
Dây ang ten trắng sino
Dây điện thoại 4 ruột sino
Dây điện thoại 8 ruột sino
Đế âm đơn sino
Đế âm đôi sino
Dây điện thoại 8 ruột xám sino
Đế nổi thấp sino
Đế nổi cao sino
Đế nổi đôi sino
Hộp nổi CB cóc sino
Hộp nối vuông 8x8 sino
Hộp nối vuông 16x16 sino
Hộp nối vuông 11x11 sino
Hộp nối vuông 20x20 sino
Hộp lục giác lớn sino
Hộp lục giác nhỏ sino
Ruột gà 16 sino
Ruột gà 20 sino
Ruột gà 25 sino
Ống 16 sino
Ống 20 sino
Ống 25 sino
Ống 32 sino
CB cóc 10A sino
CB cóc 15A sino
CB cóc 20A sino
CB cóc 30A sino
CB chống giật 25A sino
518,000
CB chống giật 32A sino
518,000
CB chống giật 40A sino
518,000
CB chống giật 50A sino
733,000
CB chống giật 63A sino
733,000
Ổ 6 lỗ 3m sino
Ổ 4 lỗ 3m sino