– Dây dẫn kim loại: Dây đồng ủ mềm theo tiêu chuẩn ASTM B3, có độ tinh khiết lớn hơn 99,97%, đồng nhất, tiết diện tròn.
– Chất cách điện: cách điện solid polyethylene, theo tiêu chuẩn ASTM D1248 typeIII; class A; categogy 4
– Xoắn đôi : Bước xoắn đôi <85 mm, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Hai sợi dây dẫn được xoắn cùng chiều , để đảm bảo tính kháng nhiễu sóng AM.
– Dây treo:
+ Các loại 7×0,35mm; 1,2mm & 1,0mm.
+ Ứng suất kéo đứt dây treo, min là 1.230 N/mm2.
+ Độ giãn dài min 1,2%.
+ Lớp kẽm mạ phủ trên dây treo min 30 g/m2.
– Vỏ bảo vệ dây: nhựa Polyethylene màu đen, tiêu chuẩn ASTM D1248 Type1, class C, categogy 4, grade E4, E5, J3 hoặc PVC màu đen, tiêu chuẩn T11-TM1-BS6746.
- Điện trở dây ruột tại 20¬0C: 93,5Ω/km
- Điện trở cách điện dây dẫn: 10000 MΩ.km
- Điện trở chênh lệch của 2 dây: 4%
- Điện dung công tác tại 1kHz: 54 nF/km
- Suy hao truyền dẫn tại 1kHz: 1,43 dB/km
- Độ chịu điện áp một chiều trong một phút: 1,5kV